Tế bào thần kinh đệm là gì? Nghiên cứu Tế bào thần kinh đệm

Tế bào thần kinh đệm là nhóm tế bào trong hệ thần kinh không truyền xung điện trực tiếp nhưng duy trì, bảo vệ và điều chỉnh hoạt động của neuron. Chúng gồm nhiều loại như astrocytes, oligodendrocytes, microglia và Schwann cells, mỗi loại đảm nhiệm chức năng hỗ trợ và ổn định môi trường thần kinh.

Giới thiệu chung về tế bào thần kinh đệm

Tế bào thần kinh đệm (glial cells hay neuroglia) là nhóm tế bào không trực tiếp phát sinh xung điện thần kinh nhưng giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì, bảo vệ và tối ưu hóa chức năng của neuron. Trong hệ thần kinh trung ương (CNS), tế bào thần kinh đệm chiếm gần một nửa tổng số tế bào, đảm bảo rằng neuron có môi trường hóa học và vật lý ổn định để hoạt động chính xác. Ở hệ thần kinh ngoại biên (PNS), tế bào đệm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi thần kinh ngoại vi và hỗ trợ tái tạo sau tổn thương.

Sự hiện diện của tế bào thần kinh đệm giúp duy trì cân bằng nội môi trong hệ thần kinh. Chúng tham gia loại bỏ chất thải chuyển hóa, điều chỉnh nồng độ ion, và tái thu hồi chất dẫn truyền thần kinh dư thừa. Vai trò này khiến chúng được ví như “hệ sinh thái” bao quanh neuron, nơi mà mọi sự mất cân bằng nhỏ đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động toàn hệ thần kinh.

Nghiên cứu hiện đại cho thấy tế bào thần kinh đệm không chỉ giới hạn ở vai trò hỗ trợ. Bằng cơ chế gliotransmission, chúng có thể phát tín hiệu hóa học ảnh hưởng đến cường độ và thời gian của hoạt động synapse. Điều này chứng minh rằng chức năng của não bộ là kết quả của sự phối hợp chặt chẽ giữa neuron và glia, chứ không chỉ đơn thuần dựa vào neuron như quan điểm truyền thống.

Phân loại chính

Hệ thần kinh có nhiều loại tế bào thần kinh đệm, được phân chia theo vị trí và chức năng. Trong hệ thần kinh trung ương, bốn loại cơ bản nhất gồm astrocytes, oligodendrocytes, microglia và ependymal cells. Trong hệ thần kinh ngoại biên, Schwann cells và satellite glial cells đảm nhiệm vai trò tương ứng. Sự đa dạng này phản ánh mức độ phức tạp trong chức năng của hệ thần kinh.

Astrocytes là loại tế bào đệm phổ biến nhất trong não, với đặc điểm có nhiều nhánh dài tỏa ra theo nhiều hướng. Chúng tham gia vào việc điều hòa thành phần ion trong dịch ngoại bào, cung cấp chất dinh dưỡng cho neuron, và quan trọng nhất là duy trì hàng rào máu não (blood-brain barrier). Nhờ chức năng này, astrocytes bảo vệ não khỏi các tác nhân độc hại lưu thông trong máu.

Oligodendrocytes chuyên trách hình thành bao myelin quanh sợi trục trong CNS. Một oligodendrocyte có thể tạo bao myelin cho nhiều sợi trục khác nhau, khác biệt với Schwann cells ở PNS chỉ bao myelin cho một sợi trục duy nhất. Bao myelin giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh, đóng vai trò như lớp cách điện sinh học.

  • Microglia: tế bào miễn dịch đặc thù của não, có khả năng thực bào, loại bỏ tế bào chết và mảnh vụn mô.
  • Ependymal cells: tạo thành lớp biểu mô phủ não thất và ống tủy sống, góp phần sản xuất và lưu thông dịch não tủy.
  • Schwann cells: chịu trách nhiệm hình thành bao myelin ở hệ thần kinh ngoại biên.
  • Satellite glial cells: bao quanh thân neuron tại hạch thần kinh, điều hòa vi môi trường quanh neuron ngoại biên.

Bảng dưới đây tổng hợp các loại tế bào thần kinh đệm chính và chức năng nổi bật:

Loại tế bàoVị tríChức năng chính
AstrocytesCNSĐiều hòa môi trường, duy trì hàng rào máu não
OligodendrocytesCNSTạo bao myelin cho nhiều sợi trục
MicrogliaCNSThực bào, miễn dịch thần kinh
Ependymal cellsCNSSản xuất dịch não tủy
Schwann cellsPNSTạo bao myelin cho một sợi trục
Satellite glial cellsPNSĐiều hòa vi môi trường neuron ngoại biên

Cấu trúc và đặc điểm sinh học

Cấu trúc của từng loại tế bào thần kinh đệm phản ánh chức năng sinh học đặc thù của chúng. Astrocytes có hình sao với nhiều nhánh, cho phép tiếp xúc đồng thời với mạch máu, synapse và thân neuron. Nhờ đó, chúng có thể đóng vai trò trung gian giữa hệ tuần hoàn và hệ thần kinh, đảm bảo cung cấp năng lượng và loại bỏ chất thải hiệu quả.

Oligodendrocytes có thân tế bào nhỏ, với các nhánh kéo dài quấn quanh sợi trục tạo thành lớp myelin. Đặc điểm nổi bật của chúng là khả năng bao bọc nhiều sợi trục cùng lúc, giúp tối ưu hóa việc dẫn truyền xung thần kinh trong một khu vực não rộng. Ngược lại, Schwann cells ở PNS hoạt động theo nguyên tắc một tế bào cho một bao myelin, nhưng chúng có khả năng hỗ trợ tái tạo sợi trục sau tổn thương, điều mà oligodendrocytes không thực hiện tốt.

Microglia có kích thước nhỏ và tính linh động cao. Chúng thay đổi hình dạng tùy vào trạng thái hoạt động: khi nghỉ ngơi, microglia có nhiều nhánh mảnh để giám sát môi trường; khi được kích hoạt, chúng trở nên tròn và sẵn sàng thực bào. Ependymal cells có hình dạng giống biểu mô, xếp thành hàng lót thành não thất, với các lông chuyển động giúp lưu thông dịch não tủy.

  • Astrocytes: hình sao, nhiều nhánh, kết nối đa điểm.
  • Oligodendrocytes: thân nhỏ, nhánh bao myelin.
  • Microglia: thay đổi hình thái tùy trạng thái hoạt động.
  • Ependymal cells: hình biểu mô, có lông mao vận động dịch não tủy.

Chức năng sinh lý

Tế bào thần kinh đệm không đơn thuần là “khung nâng đỡ” mà tham gia tích cực vào nhiều quá trình sinh lý then chốt. Chúng điều hòa nồng độ ion, đặc biệt là kali, để duy trì điện thế nghỉ ổn định của neuron. Chúng còn thu hồi chất dẫn truyền thần kinh như glutamate, ngăn ngừa tình trạng độc tính kích thích có thể gây chết neuron.

Astrocytes còn góp phần phân phối glucose từ máu tới neuron thông qua chuyển hóa thành lactate, cung cấp nguồn năng lượng ổn định. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong điều kiện hoạt động thần kinh cao, khi nhu cầu năng lượng tăng vượt mức cung cấp trực tiếp từ máu. Bên cạnh đó, oligodendrocytes và Schwann cells tạo lớp myelin giúp tăng tốc độ dẫn truyền theo cơ chế nhảy cóc (saltatory conduction), nhờ đó tín hiệu thần kinh di chuyển nhanh và tiết kiệm năng lượng.

Một khía cạnh quan trọng khác là khả năng tế bào đệm phát tín hiệu hóa học. Thông qua quá trình gọi là gliotransmission, astrocytes phóng thích các phân tử như ATP, D-serine, và glutamate để điều chỉnh cường độ truyền synapse. Điều này chứng tỏ hệ thần kinh không chỉ là mạng lưới neuron mà còn là hệ thống neuron-glia kết hợp.

  • Điều hòa môi trường ion và chất dẫn truyền thần kinh.
  • Phân phối năng lượng từ mạch máu tới neuron.
  • Tăng tốc độ dẫn truyền nhờ bao myelin (vdRmCmv \approx \sqrt{\frac{d}{R_m C_m}}).
  • Tham gia truyền tín hiệu hóa học bổ sung.

Sự phối hợp giữa neuron và glia tạo thành một mạng lưới phức hợp. Thay vì chỉ đóng vai trò hỗ trợ, tế bào thần kinh đệm trở thành thành phần tích cực, tác động đến nhận thức, trí nhớ và khả năng học tập.

Tế bào đệm và sự phát triển thần kinh

Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, tế bào thần kinh đệm giữ vai trò chỉ đạo sự hình thành mạng lưới neuron. Các astrocytes cung cấp tín hiệu định hướng, giúp sợi trục và dendrite phát triển theo đúng hướng, đảm bảo kết nối synapse hình thành chính xác. Nếu thiếu sự hỗ trợ này, mạng lưới thần kinh sẽ rối loạn, gây ra các sai lệch chức năng nghiêm trọng.

Tế bào đệm còn kiểm soát môi trường vi mô quanh neuron đang phát triển. Bằng cách điều chỉnh nồng độ ion và chất dẫn truyền thần kinh, chúng tạo điều kiện cho neuron mới hình thành synapse bền vững. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn sơ sinh, khi hệ thần kinh còn non trẻ và dễ tổn thương.

Astrocytes đóng vai trò cầu nối giữa neuron và mạch máu trong giai đoạn phát triển. Chúng giúp đảm bảo nguồn cung cấp glucose và oxy đầy đủ cho neuron, đồng thời ngăn cản các độc tố tiềm ẩn xâm nhập vào mô thần kinh thông qua cơ chế hàng rào máu não. Do đó, sự phát triển thần kinh là kết quả của mối quan hệ cộng sinh chặt chẽ giữa neuron và tế bào đệm.

Vai trò trong hệ miễn dịch thần kinh

Microglia là những tế bào miễn dịch đặc thù của não, có nguồn gốc từ hệ tạo máu sớm trong phôi thai. Chúng giám sát không gian ngoại bào bằng các nhánh linh động, liên tục dò tìm các dấu hiệu tổn thương hoặc xâm nhập của mầm bệnh. Khi phát hiện bất thường, microglia chuyển sang trạng thái hoạt động, trở nên tròn, ít nhánh và có khả năng thực bào mạnh mẽ.

Các chức năng chính của microglia trong hệ miễn dịch thần kinh gồm:

  • Thực bào và loại bỏ tế bào chết hoặc mảnh vụn mô.
  • Tiết cytokine và chemokine điều hòa phản ứng viêm.
  • Hỗ trợ tái cấu trúc synapse trong quá trình học tập và ghi nhớ.
  • Bảo vệ mô thần kinh khỏi tác nhân gây bệnh.

Sự mất cân bằng trong hoạt động microglia có thể gây ra hệ quả tiêu cực. Microglia quá hoạt hóa dẫn đến viêm thần kinh mạn tính, góp phần vào sự tiến triển của các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson. Ngược lại, microglia hoạt động kém có thể làm giảm khả năng loại bỏ protein bất thường, ví dụ như beta-amyloid trong Alzheimer (Nature Reviews Neuroscience).

Tế bào đệm và bệnh lý thần kinh

Bất thường trong chức năng của tế bào thần kinh đệm liên quan trực tiếp đến nhiều bệnh lý thần kinh khác nhau. Một số bệnh có nguyên nhân chính hoặc phụ thuộc vào sự suy giảm chức năng của glia:

  • Bệnh đa xơ cứng (Multiple sclerosis, MS): Hệ miễn dịch tấn công bao myelin do oligodendrocytes tạo ra, dẫn đến mất khả năng dẫn truyền nhanh của neuron. Người bệnh biểu hiện yếu cơ, mất phối hợp vận động và rối loạn thị giác.
  • Động kinh: Astrocytes mất khả năng kiểm soát cân bằng ion và tái thu hồi glutamate, gây ra sự quá kích thích của neuron, tạo ra cơn co giật.
  • Glioblastoma: Dạng u ác tính bắt nguồn từ tế bào thần kinh đệm, đặc biệt là astrocytes, có tốc độ phát triển nhanh và tiên lượng xấu.

Ngoài ra, sự bất thường trong microglia còn liên quan đến bệnh Huntington và rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Các nghiên cứu cho thấy việc kiểm soát phản ứng viêm thần kinh do microglia điều chỉnh có thể làm chậm tiến triển bệnh thoái hóa thần kinh.

Ví dụ, trong bệnh Alzheimer, ngoài sự lắng đọng amyloid-beta và tau, sự hoạt hóa quá mức của microglia góp phần phá hủy synapse. Điều này chứng tỏ tế bào thần kinh đệm không chỉ là “nạn nhân” trong bệnh lý thần kinh mà còn là tác nhân tích cực tham gia vào tiến trình bệnh.

Công nghệ và nghiên cứu hiện đại

Sự phát triển của công nghệ đã mở ra nhiều hướng tiếp cận mới để nghiên cứu tế bào thần kinh đệm. Kính hiển vi hai photon cho phép quan sát trực tiếp hoạt động của astrocytes và microglia trong não sống, giúp hiểu rõ hơn về sự linh động của chúng trong thời gian thực.

Công nghệ single-cell RNA sequencing đã phát hiện ra rằng mỗi loại tế bào thần kinh đệm không phải đồng nhất mà có nhiều tiểu loại với chức năng khác nhau. Điều này thay đổi cách nhìn nhận truyền thống, cho thấy sự đa dạng và tính chuyên biệt cao của chúng trong não bộ.

Ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR/Cas9 cho phép các nhà khoa học điều chỉnh trực tiếp gen đặc hiệu trong tế bào đệm, từ đó nghiên cứu ảnh hưởng của chúng lên hoạt động thần kinh. Ngoài ra, mô hình não thu nhỏ (organoids) nuôi cấy từ tế bào gốc cũng đang được khai thác để tìm hiểu vai trò của tế bào thần kinh đệm trong môi trường gần giống thực tế.

Ý nghĩa trong điều trị y học

Việc tập trung nghiên cứu vào tế bào thần kinh đệm mở ra nhiều triển vọng điều trị bệnh thần kinh. Trong bệnh đa xơ cứng, mục tiêu là kích thích oligodendrocytes hoặc tiền thân của chúng tái tạo bao myelin, từ đó phục hồi khả năng dẫn truyền thần kinh. Một số thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy tiềm năng của các thuốc thúc đẩy quá trình này.

Trong bệnh thoái hóa thần kinh, chiến lược điều trị mới hướng tới điều chỉnh hoạt động microglia. Thay vì để chúng duy trì phản ứng viêm mạn tính, các liệu pháp có thể tái lập cân bằng, chuyển microglia về trạng thái bảo vệ mô. Điều này giúp giảm tổn thương neuron và kéo dài thời gian hoạt động thần kinh hiệu quả.

Astrocytes cũng là mục tiêu đầy hứa hẹn. Việc tăng cường chức năng loại bỏ glutamate hoặc bảo vệ hàng rào máu não có thể cải thiện tình trạng động kinh và giảm nguy cơ tổn thương thứ phát sau đột quỵ. Nghiên cứu tế bào gốc thần kinh còn đề xuất khả năng cấy ghép astrocytes được chỉnh sửa di truyền nhằm khôi phục chức năng ở vùng não tổn thương.

  • Thúc đẩy tái tạo myelin (MS).
  • Điều chỉnh phản ứng microglia (Alzheimer, Parkinson).
  • Tăng cường chức năng astrocytes (động kinh, đột quỵ).
  • Ứng dụng liệu pháp tế bào gốc trong tái tạo thần kinh.

Kết luận

Tế bào thần kinh đệm là thành phần không thể thiếu trong hệ thần kinh, với vai trò vượt xa sự hỗ trợ đơn thuần. Chúng điều chỉnh, bảo vệ, và phối hợp chặt chẽ với neuron, góp phần hình thành trí nhớ, học tập và phản ứng miễn dịch. Khi chức năng bị rối loạn, chúng trở thành yếu tố chính trong nhiều bệnh lý thần kinh.

Nghiên cứu hiện đại với sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến đang từng bước làm sáng tỏ vai trò phức hợp của tế bào thần kinh đệm. Điều này mở ra những chiến lược điều trị mới, không chỉ nhắm vào neuron mà còn tập trung vào hệ thống neuron-glia tích hợp. Tương lai của y học thần kinh phụ thuộc phần lớn vào việc hiểu rõ và khai thác tiềm năng của các tế bào đặc biệt này.

Tài liệu tham khảo

  1. Verkhratsky, A. & Nedergaard, M. (2018). Physiology of Astroglia. Physiological Reviews. Link
  2. Barres, B. A. (2008). The Mystery and Magic of Glia: A Perspective on Their Roles in Health and Disease. Neuron. Link
  3. Salter, M. W., & Stevens, B. (2017). Microglia emerge as central players in brain disease. Nature Medicine. Link
  4. Fields, R. D. (2015). A new mechanism of nervous system plasticity: activity-dependent myelination. Nature Reviews Neuroscience. Link
  5. Kettenmann, H., Hanisch, U.-K., Noda, M., & Verkhratsky, A. (2011). Physiology of Microglia. Physiological Reviews. Link
  6. Allen, N. J., & Lyons, D. A. (2018). Glia as architects of central nervous system formation and function. Science. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào thần kinh đệm:

Chuẩn bị văn hóa tế bào thần kinh đệm và tế bào oligodendrocyte riêng biệt từ mô não chuột cống. Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 85 Số 3 - Trang 890-902 - 1980
Một phương pháp mới đã được phát triển để chuẩn bị các văn hóa tế bào thần kinh đệm và oligodendrocyte gần như tinh khiết. Phương pháp này dựa trên (a) sự vắng mặt của các tế bào thần kinh sống trong các văn hóa được chuẩn bị từ não của chuột cống sau sinh, (b) sự phân lớp của các tế bào thần kinh đệm và oligodendrocyte trong văn hóa, và (c) sự tách biệt có chọn lọc các oligodendrocyte nằm...... hiện toàn bộ
GDNF: Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm cho các nơron dopaminergic ở giữa não Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 260 Số 5111 - Trang 1130-1132 - 1993
Một yếu tố dinh dưỡng thần kinh mạnh mẽ đã được tinh chế và nhân bản, giúp nâng cao khả năng sống sót của các nơron dopaminergic ở giữa não. Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm (GDNF) là một homodimer glycosyl hóa, có liên kết disulfide và là thành viên xa xôi liên quan đến siêu họ yếu tố tăng trưởng biến đổi β. Trong các mô hình nuôi cấy giữa não phôi, GDNF...... hiện toàn bộ
Cơ sở dữ liệu transcriptome cho tế bào thần kinh đệm, tế bào thần kinh và tế bào oligodendrocyte: Tài nguyên mới để hiểu biết về sự phát triển và chức năng của não Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 28 Số 1 - Trang 264-278 - 2008
Việc hiểu biết về các tương tác giữa tế bào điều khiển sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh trung ương (CNS) từ lâu đã bị giới hạn bởi việc thiếu các phương pháp tách biệt sạch sẽ các loại tế bào thần kinh. Ở đây, chúng tôi mô tả các phương pháp để tách rời và tinh chế có triển vọng các tế bào thần kinh đệm, tế bào thần kinh và tế bào oligodendrocyte từ não trước phát triển và trưởn...... hiện toàn bộ
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Tại sao các tế bào thần kinh đệm quan trọng? Dịch bởi AI
Neurochemical Research - Tập 40 - Trang 389-401 - 2014
Các tế bào đệm thần kinh, tạo nên chất xám và chất trắng của não và tủy sống, có sự đa dạng cao về hình thái và chức năng. Những tế bào này chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự cân bằng của hệ thần kinh trung ương (CNS). Hầu hết các synapse trung ương được bao quanh bởi các quá trình bao quanh synapse cực kỳ mảnh của tế bào đệm, hoạt động như "nôi tế bào đệm" quan trọng cho sự hình thành, trưởng thành ...... hiện toàn bộ
Kaempferol gây ra quá trình apoptosis trong các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm qua stress oxy hóa Dịch bởi AI
Molecular Cancer Therapeutics - Tập 6 Số 9 - Trang 2544-2553 - 2007
Tóm tắt Mặc dù đã có những tiến bộ gần đây trong việc hiểu rõ cơ chế phân tử liên quan đến tiến triển của u nguyên bào thần kinh đệm, tiên lượng của khối u não ác tính nhất này vẫn tiếp tục ảm đạm. Vì flavonoid kaempferol được biết đến với khả năng ức chế sự phát triển của một số bệnh ung thư ở người, chúng tôi đã nghiên cứu tác động của kaempferol lên các tế bào u...... hiện toàn bộ
#Glioblastoma #Apoptosis #Oxidative Stress #Flavonoid Kaempferol #ROS #SOD-1 #TRX-1 #Cytokine #Chemokine #Doxorubicin
Sự truyền dịch tủy xương của tế bào gốc trung mô có tác dụng điều trị trên mô hình bệnh Parkinson ở chuột: Tập trung vào tác dụng bảo vệ thần kinh của yếu tố phát sinh từ tế bào mô đệm-1α Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Tóm tắt Thông tin nền Tế bào gốc trung mô (MSCs) là tế bào gốc đa năng được lấy từ tủy xương có chức năng tiết ra nhiều yếu tố dinh dưỡng thần kinh. Yếu tố phát sinh từ tế bào mô đệm-1α (SDF-1α) cũng được báo cáo là một trong những chemokine được giải phóng từ MSCs. Trong nghiên cứu này, các tác ...... hiện toàn bộ
Các tế bào thần kinh đệm chuột giải phóng khả năng lây nhiễm prion liên quan đến các vi bào exosome Dịch bởi AI
Biology of the Cell - Tập 100 Số 10 - Trang 603-618 - 2008
Thông tin nền. TSEs (bệnh não xốp lây truyền) là các rối loạn thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến con người và động vật. PrPSc, một isoform bị biến đổi hình thức của protein prion bình thường (PrPC), được cho là tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, thành phần hóa học của tác nhân prion vẫn còn đang tranh cãi. Rủi ro lây truyền tiề...... hiện toàn bộ
#bệnh não xốp lây truyền #protein prion #tế bào thần kinh đệm chuột #exosome #lây nhiễm prion
Cơ chế và sự điều chỉnh việc thoát inositol được kích hoạt bởi sự sưng trong các tế bào thần kinh đệm não Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 265 Số 1 - Trang C244-C256 - 1993
Các tế bào glioma C6 chuột đã được thích nghi với môi trường ưu trương trong thời gian dài tích lũy lượng lớn inositol. Khi được trở lại điều kiện đẳng trương, các tế bào phồng lên và mất inositol một cách chậm rãi thông qua sự gia tăng từ bốn đến năm lần trong tốc độ mất inositol thụ động. Con đường mất inositol là một cơ chế vận chuyển độc lập với Na(+) có ái lực thấp đối với inositol v...... hiện toàn bộ
Động lực học của phản ứng viêm ở tế bào thần kinh đệm do sự liên kết TLR 3 và TLR4 gây ra Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience Research - Tập 85 Số 1 - Trang 205-212 - 2007
Tóm tắtThụ thể giống Toll (TLRs) là những cảm biến của hệ miễn dịch bẩm sinh, nhận biết một loạt các phân tử gây bệnh ngoại sinh và nội sinh. Việc liên kết các thụ thể này kích hoạt phản ứng viêm cần thiết để loại bỏ mầm bệnh và cho quá trình chữa lành. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã khảo sát phản ứng viêm của tế bào thần kinh đệm do sự liên kết của TLR3 v...... hiện toàn bộ
Tổng số: 59   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6